Khuyến mãi hot nhất:

  1. 1. Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội
  2. 2. Sản phẩm CHÍNH HÃNG, mới 100%, giá tốt nhất

Điều hòa Mitsubishi Heavy 1 chiều 18.000BTU SRK/SRC18CS-S5

Liên hệ nhận giá tốt

Mã sản phẩm: SRK/SRC18CS-S5
Bảo hành: Chính hãng 24 tháng
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan

Chế độ phân phối gió tự động 3D (3 chiều)

Bạn có thể lựa chọn chế độ làm lạnh tốt nhất, phân phối gió tự động khắp phòng đều đặn khi sử dụng chế độ 3D trên remote.

Chế độ nhớ vị trí cánh đảo

Khi cánh tản gió quay, bạn có thể chọn vị trí dừng bất kỳ của chúng. Khi khởi động lại máy, điều hòa SRK/SRC18CS-S5 sẽ nhớ vị trí cánh đảo ở lần vận hành trước.

Chế độ đảo gió qua lại

Phân phối dòng khí trải rộng khắp phòng bằng cách đảo cánh hướng gió bên phải và trái một cách tự động. Góc cánh hướng gió có thể được bố trí ở những vị trí mong muốn bất kì.

Cài đặt theo vị trí lắp đặt

Bạn có thể điều chỉnh hướng gió thổi trái/ phải bằng bộ điều khiển từ xa tùy theo vị trí lắp đặt của máy để tối đa hóa việc điều hòa nhiệt độ.

Chế độ định giờ khởi động

Định giờ khởi động máy tự động. Điều hòa Mitsubishi SRK/SRC18CS-S5 có thể khởi động sớm so với giờ cài đặt nhằm giúp nhiệt độ phòng đạt theo mong muốn khi bắt đầu sử dụng.

Điều hoà Mitsubishi 1 chiều 18000 BTU SRK/SRC18CS-S5 Chế độ phân phối gió tự động 3D (3 chiều)

Chế độ định giờ tắt/mở máy/ Định giờ tắt mở máy trong 24h

Bằng cách kết hợp 2 bộ định giờ bật/tắt máy, bạn có thể cài đặt cho cả 2 thời điểm vận hành trong 1 ngày. Với một lần cài đặt bộ định giờ sẽ bật hoặc tắt hệ thống ở một thời gian xác định lặp đi lặp lại hàng ngày.

Chế độ ngủ 

Giúp kiểm soát nhiệt độ điều hòa SRK/SRC18CS-S5 một cách tự động trong thời gian cài đặt để đảm bảo nhiệt độ phòng không quá lạnh hay quá nóng.

Điều hoà Mitsubishi 1 chiều 18000 BTU SRK/SRC18CS-S5 Chế độ ngủ

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Điều hòa Mitsubishi Heavy 1 chiều 18.000BTU SRK/SRC18CS-S5”

Thông số kỹ thuật

Kiểu máy Dàn lạnh SRK 18CS-S5
Danh mục Dàn nóng SRC 18CS-S5
Nguồn điện 1 pha, 220/240V, 50Hz
Công suất lạnh kW 5,10
Btu/h 17,401
Công suất tiêu thụ điện kW 1,6
CSPF 3,467
Dòng điện A 7,4
Kích thước ngoài
(Cao x Rộng x Sâu)
Dàn lạnh mm 309 x890 x251
Dàn nóng mm 640 x850 (+65) x290
Trọng lượng tịnh Dàn  lạnh kg 12
Dàn nóng kg 39
Lưu lượng gió Dàn lạnh m³/min 12,8
Dàn nóng m³/min 38
Môi chất lạnh R410A
Kích thước đường ống Đường lỏng mm Ø6,35 (1/4″)
Đường gas mm Ø15,88 (5/8”)
Dây điện kết nối 2,5mm x 4 dây (bao gồm dây nối đất)
Phương pháp nối Kiểu kết nối bằng trạm ( siết vít)
Xem chi tiết thông số kỹ thuật Bài viết liên quan