-20%
Máy lạnh Daikin Inverter 1 HP FTKZ25VVMV
14.300.000₫
Thương hiệu: | Daikin |
Xuất xứ: | Chính hãng |
Model: | FTKZ25VVMV |
Bảo hành: | 24 tháng |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy lạnh Daikin Inverter 1 HP FTKZ25VVMV”
Model: | FTKZ25VVMV/RKZ25VVMV |
Màu sắc: | Trắng |
Nhà sản xuất: | Daikin |
Xuất xứ: | Thái Lan |
Năm ra mắt : | 2021 |
Thời gian bảo hành: | 12 Tháng |
Địa điểm bảo hành: | chính hãng |
Loại máy lạnh: | Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Kiểu dáng: | Máy lạnh treo tường |
Công suất: | 1 HP |
Tốc độ làm lạnh tối thiểu: | 4100 BTU |
Tốc độ làm lạnh trung bình: | 8500 BTU |
Tốc độ làm lạnh tối đa: | 12300 BTU |
Công nghệ Inverter: | Có |
Làm lạnh nhanh: | Powerful |
Khả năng lọc khí: | Công nghệ Streamer, Phin lọc Enzyme Blue |
Khử mùi: | Công nghệ lọc khí Streamer, Phin khử mùi Enzyme Blue |
Chế độ gió: | Điều khiển lên xuống, trái phải tự động |
Chế độ hẹn giờ: | Có |
Tự chẩn đoán lỗi: | Có |
Tự khởi động lại sau khi có điện: | Có |
Xua muỗi: | Không |
Khả năng hút ẩm: | Có (0,9L/h) |
Lưu lượng gió dàn lạnh: | 4,9 – 7,0 – 11,0 – 14,6 m³/phút |
Lưu lượng gió dàn nóng: | 23,0 – 26,9 m³/phút |
Độ ồn dàn lạnh: | 19 / 26 / 33 / 42 dB |
Độ ồn dàn nóng: | 43 – 46 dB |
Gas sử dụng: | R32 |
Phạm vi hiệu quả: | Dưới 15m² |
Tiêu thụ điện: | 0,45 kWh (CSPF 7.24) |
Kích thước dàn lạnh (RxSxC): | 920x240x300mm |
Kích thước dàn nóng (RxSxC): | 675x284x550mm |
Khối lượng dàn lạnh: | 13kg |
Khối lượng dàn nóng: | 27kg |
Model: | FTKZ25VVMV/RKZ25VVMV |
Màu sắc: | Trắng |
Nhà sản xuất: | Daikin |
Xuất xứ: | Thái Lan |
Năm ra mắt : | 2021 |
Thời gian bảo hành: | 12 Tháng |
Địa điểm bảo hành: | chính hãng |
Loại máy lạnh: | Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Kiểu dáng: | Máy lạnh treo tường |
Công suất: | 1 HP |
Tốc độ làm lạnh tối thiểu: | 4100 BTU |
Tốc độ làm lạnh trung bình: | 8500 BTU |
Tốc độ làm lạnh tối đa: | 12300 BTU |
Công nghệ Inverter: | Có |
Làm lạnh nhanh: | Powerful |
Khả năng lọc khí: | Công nghệ Streamer, Phin lọc Enzyme Blue |
Khử mùi: | Công nghệ lọc khí Streamer, Phin khử mùi Enzyme Blue |
Chế độ gió: | Điều khiển lên xuống, trái phải tự động |
Chế độ hẹn giờ: | Có |
Tự chẩn đoán lỗi: | Có |
Tự khởi động lại sau khi có điện: | Có |
Xua muỗi: | Không |
Khả năng hút ẩm: | Có (0,9L/h) |
Lưu lượng gió dàn lạnh: | 4,9 – 7,0 – 11,0 – 14,6 m³/phút |
Lưu lượng gió dàn nóng: | 23,0 – 26,9 m³/phút |
Độ ồn dàn lạnh: | 19 / 26 / 33 / 42 dB |
Độ ồn dàn nóng: | 43 – 46 dB |
Gas sử dụng: | R32 |
Phạm vi hiệu quả: | Dưới 15m² |
Tiêu thụ điện: | 0,45 kWh (CSPF 7.24) |
Kích thước dàn lạnh (RxSxC): | 920x240x300mm |
Kích thước dàn nóng (RxSxC): | 675x284x550mm |
Khối lượng dàn lạnh: | 13kg |
Khối lượng dàn nóng: | 27kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.