Khuyến mãi hot nhất:

  1. 1. Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội
  2. 2. Sản phẩm CHÍNH HÃNG, mới 100%, giá tốt nhất
Danh mục:

Điều hòa tủ đứng Midea 50.000BTU 1 chiều MFJJ2-50CRN1

Liên hệ nhận giá tốt

Thương hiệu: Midea
Xuất xứ: Chính hãng
Model: MFJJ-50CRN1
Bảo hành: 24 tháng
Danh mục:

Tính Năng Trên Máy Lạnh Tủ Đứng Midea 1 Chiều 50000 Btu MFJJ2-50CRN1

Công Nghệ Làm Lạnh Nhanh

Điều hòa tủ đứng Midea 1 chiều 50000 btu MFJJ2-50CRN1 được trang bị cửa gió rộng cùng quạt đảo chiều mạnh mẽ sẽ thổi mạnh từng đợt gió ra khắp căn phòng, với luồng gió thổi xa có thể lên tới 15m.

Chế Độ Hút Ẩm Khử Mùi Hiệu Quả

Điều hòa tủ đứng Midea 1 chiều 50000 btu MFJJ2-50CRN1 được trang bị chế độ hút ẩm khử mùi làm cho không gian nhà bạn luôn thoáng mát, sạch sẽ mà vẫn giữ được nhiệt độ phòng ở mức ổn định nhờ hệ thống hút ẩm và vận hành máy độc lập.

Dieu hoa Midea co huong gio manh me 1

Lưới Lọc Dễ Dàng Vệ Sinh Bảo Dưỡng

Điều hòa tủ đứng Midea 1 chiều 50000 btu MFJJ2-50CRN1 với lưới lọc khí dễ dàng tháo và vệ sinh bảo dưỡng giúp không khí luôn luôn tưới mới và trong lành cho căn phòng của Bạn. Đảm bảo ngăn ngừa sinh sôi của vi khuẩn, vi rút có hại cho sức khỏe.

Sử Dụng Gas R410a Hiệu Suất Làm Lạnh Nhanh

Điều hòa tủ đứng Midea 1 chiều 50000 btu MFJJ2-50CRN1 sử dụng môi chất mới gas R410a giúp tăng hiệu suất làm lạnh cao hơn 1.6 lần so với gas R22 trước đây, và thân thiện hơn với môi trường.

dieu hoa tu dung midea 50 000btu 1 chieu mfjj 50crn1 1 1

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Điều hòa tủ đứng Midea 50.000BTU 1 chiều MFJJ2-50CRN1”

Thông số kỹ thuật

Điều hòa tủ đứng Midea MFJJ-50CRN1
Dàn lạnh MFJJ-50CRN1(I)
Dàn nóng MFJJ-50CRN1(O)
Nguồn điện Ph-V-Hz 380-415V, 3Ph, 50Hz
Làm lạnh Công suất Btu/h 48000
Công suất tiêu thụ W 5250
Công suất dòng điện A 8,8
Làm nóng Công suất Btu/h 0
Công suất tiêu thụ W 0
Công suất dòng điện A 0
COP W/W 0
Dàn Lạnh Lưu lượng gió (Cao/Vừa/Thấp) m3/h 1550/0/1200
Độ ồn dàn Lạnh (Cao/Vừa/Thấp) dB(A) 52/0/46
Kích Thước (W*D*H) mm 540x410x1825
Đóng Gói (W*D*H) mm 1965x690x565
Khối lượng Net/Gross Kg 50.7/66.4
Dàn Nóng Độ ồn dàn Nóng dB(A) 62,4
Kích Thước (W*D*H) mm 900x350x1170
Đóng Gói (W*D*H) mm 1032x443x1370
Khối lượng Net/Gross Kg 91.3/102.9
Loại Gas Kg R410A/3.50
Ống Đồng Đường ống lỏng/ đường ống Gas mm(inch) 9.52mm/19mm
Độ dài tối đa m 50
Độ dài chênh lệch tối đa m 30
Xem chi tiết thông số kỹ thuật Bài viết liên quan